2910--ph-th-nhla-gi
Sơn Đông, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |
---|
|
Lịch sử • Chính trị • Kinh tế |
|
Tế Nam | Thị Trung • Lịch Hạ • Thiên Kiều • Hòe Ấm • Lịch Thành • Trường Thanh • Chương Khâu • Bình Âm • Tế Dương • Thương Hà | |
---|
|
Thanh Đảo | Thị Nam • Thị Bắc • Lý Thương • Lao Sơn • Thành Dương • Tây Hải Ngạn • Tức Mặc • Giao Châu • Bình Độ • Lai Tây |
---|
|
Truy Bác | Trương Điếm • Lâm Truy • Truy Xuyên • Bác Sơn • Chu Thôn • Hoàn Đài • Cao Thanh • Nghi Nguyên |
---|
|
Tảo Trang | Thị Trung • Sơn Đình • Dịch Thành • Đài Nhi Trang • Tiết Thành • Đằng Châu |
---|
|
Đông Dinh | Đông Dinh • Hà Khẩu • Quảng Nhiêu • Lợi Tân • Khẩn Lợi |
---|
|
Yên Đài | Chi Phù • Mưu Bình • Phúc Sơn • Lai Sơn • Long Khẩu • Hải Dương • Lai Dương • Lai Châu • Bồng Lai • Chiêu Viễn • Tê Hà • Trường Đảo |
---|
|
Duy Phường | Duy Thành • Hàn Đình • Phường Tử • Khuê Văn • An Khâu • Xương Ấp • • Cao Mật • Thanh Châu • Chư Thành • Thọ Quang • Lâm Cù • Xương Lạc |
---|
|
Tế Ninh | Thị Trung • Nhiệm Thành • Khúc Phụ • Duyện Châu • Trâu Thành • Vi Sơn • Ngư Đài • Kim Hương • Gia Tường • Vấn Thượng • Tứ Thủy • Lương Sơn |
---|
|
Thái An | Thái Sơn • Đại Nhạc • Tân Thái • Phì Thành • Ninh Dương • Đông Bình |
---|
|
Uy Hải | Hoàn Thúy • Văn Đăng • Vinh Thành • Nhũ Sơn |
---|
|
Nhật Chiếu | Đông Cảng • Lam Sơn • Ngũ Liên • Cử |
---|
|
Lai Vu | Lai Thành • Cương Thành |
---|
|
Lâm Nghi | Lan Sơn • La Trang • Hà Đông • Đàm Thành • Thương Sơn • Cử Nam • Nghi Thủy • Mông Âm • Bình Ấp • Phí • Nghi Nam • Lâm Thuật |
---|
|
Đức Châu | Đức Thành • Lạc Lăng • Vũ Thành • Lăng • Bình Nguyên • Hạ Tân • Vũ Thành • Tề Hà • Lâm Ấp • Ninh Tân • Khánh Vân |
---|
|
Tân Châu | Tân Thành • Châu Bình • Bác Hưng • Huệ Dân • Dương Tín • Chiêm Hóa • Vô Lệ |
---|
|
Hà Trạch | Mẫu Đơn • Định Đào • Tào • Thành Vũ • Thiện • Cự Dã • Vận Thành • Quyên Thành • Đông Minh |
---|
|
Liêu Thành | Đông Xương Phủ • Lâm Thanh • Dương Cốc • Đông A • Cao Đường • Quán • Tân • Trì Bình |
---|
2910--ph-th-nhla-gi.txt · Last modified: 2018/11/07 17:09 (external edit)