2936--qu-n-namla-gi
Giang Tô, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |
---|
|
Lịch sử • Chính trị • Kinh tế |
|
Nam Kinh | Huyền Vũ • Tần Hoài • Kiến Nghiệp • Cổ Lâu • Phổ Khẩu • Lục Hợp • Thê Hà • Vũ Hoa Đài • Giang Ninh • Lật Thủy • Cao Thuần | |
---|
|
Vô Tích | Lương Khê • Tân Hồ • Huệ Sơn • Tích Sơn • Giang Âm • Nghi Hưng • Tân Ngô |
---|
|
Từ Châu | Vân Long • Cổ Lâu • Cửu Lý • Giả Uông • Đồng Sơn • Tuyền Sơn • Bi Châu • Tân Nghi • Tuy Ninh • Bái • Phong |
---|
|
Thường Châu | Chung Lâu • Thiên Ninh • Thích Thự Yển • Tân Bắc • Vũ Tiến • Kim Đàn • Lật Dương |
---|
|
Tô Châu | Cô Tô • Hổ Khâu • Ngô Trung • Tương Thành • Ngô Giang • Côn Sơn • Thái Thương • Thường Thục • Trương Gia Cảng |
---|
|
Nam Thông | Sùng Xuyên • Cảng Áp • Thông Châu • Hải Môn • Khải Đông • Như Cao • Như Đông • Hải An |
---|
|
Liên Vân Cảng | Tân Phố • Liên Vân • Hải Châu • Cám Du • Quán Vân • Đông Hải • Quán Nam |
---|
|
Hoài An | Thanh Hà • Thanh Phố • Sở Châu • Hoài Âm • Kim Hồ • Hu Dị • Hồng Trạch • Liên Thủy |
---|
|
Diêm Thành | Đình Hồ • Diêm Đô • Đông Đài • Đại Phong • Xạ Dương • Phụ Ninh • Tân Hải • Hưởng Thủy • Kiến Hồ |
---|
|
Dương Châu | Quảng Lăng • Hàn Giang • Giang Đô • Nghi Chinh • Cao Bưu • Bảo Ứng |
---|
|
Trấn Giang | Kinh Khẩu • Nhuận Châu • Đan Đồ • Dương Trung • Đan Dương • Cú Dung |
---|
|
Thái Châu | Hải Lăng • Cao Cảng • Khương Yển • Tĩnh Giang • Thái Hưng • Hưng Hóa |
---|
|
Túc Thiên | Túc Thành • Túc Dự • Thuật Dương • Tứ Dương • Tứ Hồng |
---|
2936--qu-n-namla-gi.txt · Last modified: 2018/11/07 17:09 (external edit)